Giá thuê xe ô tô theo chủng loại xe (đơn vị tính: 1000đ )
Tuyến
Km
Xe 4 chỗ
Xe 7 chỗ
Xe 16 chỗ
Xe 24 - 29 chỗ
Xe 35 chỗ
Xe 45 chỗ
Sân bay - Ha nội ( 2 chiều)
100
600.000
700.000
800.000
1.100.000
1.400.000
1.600.000
City tour 1 ngày
100
1.000.000
1.100.000
1.300.000
1.500.000
2.000.000
2.500.000
ChùaThầy-Tây Phương
120
1.000.0000
1.200.000
1.500.000
1.800.000
2.400.000
3.000.000
Bút Tháp (½ ngày)
110
1.000.0000
1.200.000
1.500.000
1.800.000
2.400.000
3.000.000
Chùa Hương
150
1.100.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.200.000
3.000.000
AoVua-Khoang Xanh
150
1.100.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.200.000
3.000.000
Tây Thiên
185
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.300.000
3.500.000
Tam Đảo
180
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.300.000
4.000.000
Hạ Long- Bai Cháy (1 ngày)
350
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Hạ Long-Tuần Châu ( 2 ngày)
400
2.600.000
2.800.000
3.300.000
4.300.000
5.500.000
6.000.000
Hoa Lư-Tam cốc- Bích Động
250
1.300.000
1.500.000
2.300.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Phát Diệm
300
1.800.000
2.100.000
2.500.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Côn Sơn
250
1.300.000
1.500.000
2.300.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Mai Châu
400
2.600.000
2.800.000
3.300.000
4.300.000
5.500.000
6.000.000
Cúc Phương
350
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Quất Lâm
350
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Hải Thịnh
330
2.000.000
2,200.000
2.500.000
3.300.000
4.000.000
5.500.000
Đồ Sơn
300
1.800.000
2.100.000
2.500.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Cát Bà (2ngày)
390
4000
4700
5200
5800
6000
Đền Hùng
250
1.300.000
1.500.000
2.300.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Ba Vì
265
1.300.000
1.500.000
2.300.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Kim Bôi
250
1.300.000
1.500.000
2.300.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Yên Tử
350
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Sầm Sơn(2ngày)
400
2.600.000
2.800.000
3.300.000
4.300.000
5.500.000
6.000.000
Ha nội- Lào Cai- Sapa (3ngày)
900
5.400.000
6.000.000
8.100.000
10.000.000
14.000.000
17.000.000
Hải Phòng
200
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.500.000
4.000.000
Nam Định
200
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.500.000
4.000.000
Phủ Lý
170
1.100.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.200.000
3.000.000
Ninh Bình
200
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.500.000
4.000.000
Băc Ninh
150
1.100.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.200.000
3.000.000
Thái Nguyên
180
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.500.000
4.000.000
Thái Bình
250
1.300.000
1.500.000
2.300.000
3.000.000
4.000.000
5.500.000
Lạng Sơn
350
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Sơn La
340
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Yên Bái
225
1.200.000
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.500.000
4.000.000
Thanh Hoá
320
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Cao Bằng
315
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Hoà Bình
120
1000
1300
1600
2000
2200
2600
TuyênQuang
320
2.100.000
2.300.000
2.500.000
3.500.000
4.000.000
5.500.000
Quảng Bình 4 ngày
900
5.400.000
6.000.000
8.100.000
10.000.000
14.000.000
17.000.000
Quảng Trị 5 ngày
1100
6.600.000
7.200.000
8.800.000
12.000.000
16.000.000
22.000.000
Huế 5 ngày
1400
8.400.000
9.200.000
11.200.000
14.800.000
16.800.000
26.000.000
Xuyên Việt 8 ngày
5000
30.000.000
35.000.000
40.000.000
50.000.000
6.000.000
75.000.000
Chú ý:
Giá trên có thể thay đối theo từng thời điểm, vui lòng liênn hệ để biết chi tiết.
Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi
Giá chưa bao gồm: 10% thuế VAT vận chuyển, ăn nghỉ của lái xe, phí cao tốc nếu có.